Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武見敬三
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
武漢三鎮 ぶかんさんちん
ba thành phố wuhan
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
敬 けい
sự kính trọng