Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
龍 りゅう
con rồng
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
袞龍
đế quốc mặc áo choàng
牙龍 がりゅう
dragon's fang