Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武輝道場
武道 ぶどう
võ nghệ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
演武場 えんぶじょう
dojo (hall used for martial arts training)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道場 どうじょう
sàn đấu võ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.