Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武部陽介
武力介入 ぶりょくかいにゅう
sự can thiệp vũ trang
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.