武力介入
ぶりょくかいにゅう「VŨ LỰC GIỚI NHẬP」
☆ Danh từ
Sự can thiệp vũ trang

武力介入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武力介入
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
介入 かいにゅう
sự can thiệp
武力 ぶりょく
võ lực
民事介入暴力 みんじかいにゅうぼうりょく
racketeering by interceding in civil disputes and threatening the use of violence
不介入 ふかいにゅう
tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính
武力戦 ぶりょくせん たけりきせん
xung đột có vũ trang
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
覆面介入 ふくめんかいにゅー
sự can thiệp bí mật