Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵巻 えまき
cuộn tranh
武者絵 むしゃえ
bức tranh quân nhân
絵巻物 えまきもの
cuộn tranh.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
絵 え
bức tranh; tranh
心魂 しんこん
Tâm hồn; tâm trí.
蜀魂 ほととぎす
chim cu gáy