歩み
あゆみ「BỘ」
☆ Danh từ
Đi bộ

Từ đồng nghĩa của 歩み
noun
歩み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩み
歩み方 あゆみかた
di chuyển; cách chơi
歩み入る あゆみいる
đi vào
歩み寄る あゆみよる
tiến lại gần; dàn xếp; thỏa hiệp
歩み寄り あゆみより
thỏa hiệp; sự nhượng bộ
牛の歩み うしのあゆみ
ốc sên có bước đi
歩み続ける あゆみつづける
tiếp tục bước tiếp
邯鄲の歩み かんたんのあゆみ
thích người đàn ông trẻ mà thử để đi bộ như những người kantan, bỏ, và quên làm sao để đi bộ
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.