歩合制
ぶあいせい「BỘ HỢP CHẾ」
☆ Danh từ
Ủy nhiệm hệ thống

歩合制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩合制
歩合 ぶあい
tỉ suất; tỉ giá; phần trăm lãi suất
歩合算 ぶあいざん ふがっさん
sự tính toán phần trăm
歩合給 ぶあいきゅう
lương tính theo sản lượng hay thành tích
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
合議制 ごうぎせい
hệ thống nghị trường
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.