歩行する
ほこうする「BỘ HÀNH」
Bộ hành
Bước đi
Đi đứng.

歩行する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩行する
歩行 ほこう
bước.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
歩行虫 おさむし
bọ xít
歩行者 ほこうしゃ
Người đi bộ
歩行器 ほこうき
khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được như người già, người tàn tật, em bé...)
歩行車 ほこうしゃ
xe tập đi
失行症-歩行 しっこうしょう-ほこう
mất phối hợp động tác về đi lại