失行症-歩行
しっこうしょう-ほこう
Mất phối hợp động tác về đi lại
失行症-歩行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失行症-歩行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
失行症 しっこうしょう
bệnh mất phối hợp động tác
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
歩行-失調性 ほこう-しっちょうせい
mất điều hoà vận động
失行 しっこう
(ethical) mistake
歩行 ほこう
bước.