Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歩行者空間
歩行者 ほこうしゃ
Người đi bộ
空間行動 くうかんこうどう
hành vi không gian
歩行者天国 ほこうしゃてんごく
phố dành cho người đi bộ.
歩行者優先 ほこうしゃゆうせん
ưu tiên dành cho người đi bộ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
歩行 ほこう
bước.
歩行者用信号 ほこうしゃようしんごう
Tín hiệu giao thông cho người đi bộ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện