Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間の歪み じかんのひずみ じかんのゆがみ
sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại
知覚の歪み ちかくのゆがみ
béo móp nhận thức
不思議の国のアリス症候群 ふしぎのくにのアリスしょーこーぐん
hội chứng alice ở xứ sở thần tiên
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
のみの市 のみのいち
chợ trời.
歪 いびつ
hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong
減衰歪み げんすいひずみ
sái dạng do suy giảm
位相歪み いそうひずみ
sự méo pha