Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歪みの国のアリス
知覚の歪み ちかくのゆがみ
béo móp nhận thức
時間の歪み じかんのひずみ じかんのゆがみ
sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
不思議の国のアリス症候群 ふしぎのくにのアリスしょーこーぐん
hội chứng alice ở xứ sở thần tiên
位相歪み いそうひずみ
sự méo pha
減衰歪み げんすいひずみ
sái dạng do suy giảm
遅延歪み ちえんひずみ
biến dạng trễ
歪 いびつ
hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong