Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複写 ふくしゃ
bản sao; bản in lại
複写紙 ふくしゃし
giấy than.
複写機 ふくしゃき
máy photocopy
ジアゾ複写 ジアゾふくしゃ
diazotype, diazo
写真複写機 しゃしんふくしゃき
複写処理 ふくしゃしょり
xử lý bản sao
複写する ふくしゃする
phiên bản.
歪 いびつ
hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong