Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓑笠子 みのかさご ミノカサゴ
cá mao tiên
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
蓑 みの
áo tơi bằng rơm
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯並み はなみ
Sự thẳng hàng của răng
歯並び はならび
kẹp răng, niềng răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.