歯冠
しかん はかんむり「XỈ QUAN」
☆ Danh từ
Thân răng

歯冠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯冠
歯冠周囲炎 はかんしゅういえん
viêm quanh thân răng
歯冠長延長術 はかんちょーえんちょーじゅつ
phẫu thuật làm dài thân răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
歯内歯 はないは
răng trong răng