Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯列 しれつ はれつ
hàm răng; cách bố trí của răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.