歯周組織
ししゅうそしき「XỈ CHU TỔ CHỨC」
Mô quanh răng
Mô nha chu
歯周組織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯周組織
根尖部歯周組織 こんせんぶししゅうそしき
mô quanh chóp răng
歯周組織用固定装置 ししゅうそしきようこていそうち
thiết bị cố định mô nha chu
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯周ポケット ししゅうポケット
nha chu
歯周アタッチメントロス ししゅーアタッチメントロス
mất phần đính kèm nha chu