Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯形係数
はがたけいすう
Hệ số răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
数係数 すうけいすう
hệ số
歯形 はがた
răng đánh dấu; ấn tượng (của) răng
歯数 はすう
Số lượng răng ( trong bánh răng)
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
「XỈ HÌNH HỆ SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích