歯形誤差
はがたごさ「XỈ HÌNH NGỘ SOA」
Sai số biên dạng răng
歯形誤差 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯形誤差
誤差 ごさ
sai số; sự nhầm lẫn; giá trị sai lệch; sự sai lệch; sự sai sót; nhầm lẫn; sai lệch; sai sót
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
誤差幅 ごさはば
biên độ sai số
歯形 はがた
răng đánh dấu; ấn tượng (của) răng
差し歯 さしば
răng trồng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
平衡誤差 へいこうごさ
sai số cân bằng