Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
一朶 いちだ
một đoá; một cành (hoa); một bó; một đám (mây)
耳朶 じだ みみたぶ
dái tai
粗朶 そだ
bụi cây; nhận biết
万朶 ばんだ
nhiều nhánh, nhiều cành (đang trổ hoa)
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.