歯牙損傷
しがそんしょう「XỈ NHA TỔN THƯƠNG」
Chấn thương răng
歯牙損傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯牙損傷
歯牙 しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
歯牙状 しがじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
歯牙腫 しがしゅ
u răng
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi
DNA損傷 ディーエヌエーそんしょう
sự phá hủy dna