DNA損傷
ディーエヌエーそんしょう
Sự phá hủy dna
DNA損傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DNA損傷
DNA切断損傷 DNAせつだんそんしょー
DNA Breaks
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi
創傷と損傷 そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương
損傷保険 そんしょうほけん
bảo hiểm gãy vỡ.
脳の損傷 のうのそんしょう
sự tổn thương não.