肺損傷
はいそんしょう「PHẾ TỔN THƯƠNG」
Tổn thương phổi
肺損傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肺損傷
急性肺損傷 きゅうせいはいそんしょう
tổn thương phổi cấp ali (acute lung injury)
人工呼吸器誘発肺損傷 じんこーこきゅーきゆーはつはいそんしょー
tổn thương phổi do thở máy nhân tạo
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
DNA損傷 ディーエヌエーそんしょう
sự phá hủy dna
創傷と損傷 そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương
損傷保険 そんしょうほけん
bảo hiểm gãy vỡ.