歯牙脱臼
しがだっきゅう「XỈ NHA THOÁT CỮU」
Lệch khớp răng
歯牙脱臼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯牙脱臼
歯牙脱灰 しがだっかい
khử khoáng cho răng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱臼 だっきゅう
trẹo.
臼歯 きゅうし うすば
răng hàm.
歯牙 しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
亜脱臼 あだっきゅう
sai khớp xương
前臼歯 ぜんきゅうし
răng tiền hàm (là răng chuyển tiếp nằm giữa răng nanh và răng hàm)