脱臼
だっきゅう「THOÁT CỮU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trẹo.

Bảng chia động từ của 脱臼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱臼する/だっきゅうする |
Quá khứ (た) | 脱臼した |
Phủ định (未然) | 脱臼しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱臼します |
te (て) | 脱臼して |
Khả năng (可能) | 脱臼できる |
Thụ động (受身) | 脱臼される |
Sai khiến (使役) | 脱臼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱臼すられる |
Điều kiện (条件) | 脱臼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱臼しろ |
Ý chí (意向) | 脱臼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱臼するな |
脱臼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱臼
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
亜脱臼 あだっきゅう
sai khớp xương
頸椎脱臼 けいついだっきゅう
trật đốt sống cổ
関節脱臼 かんせつだっきゅー
sự xáo trộn xảy ra khi xương trong khớp bị biến dạng hoặc bị lệch
歯牙脱臼 しがだっきゅう
lệch khớp răng
膝関節脱臼 ひざかんせつだっきゅー
trật khớp gối
膝蓋骨脱臼 しつがいこつだっきゅー
trật xương bánh chè