Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯牙透過性
しがとーかせー
tính thấm của răng
象牙質透過性 ぞうげしつとうかせい
tính thấm ngà răng
透過性 とうかせい
tính thấm.
歯牙 しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
歯牙状 しがじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
歯牙腫 しがしゅ
u răng
透過 とうか
sự xuyên qua, thấu qua
血管透過性 けっかんとうかせい
tính thấm thành mạch
エナメル質透過性 エナメルしつとーかせー
tính thấm men răng
Đăng nhập để xem giải thích