Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
象牙質透過性
ぞうげしつとうかせい
tính thấm ngà răng
歯牙透過性 しがとーかせー
tính thấm của răng
象牙質 ぞうげしつ
ngà răng.
エナメル質透過性 エナメルしつとーかせー
tính thấm men răng
透過性 とうかせい
tính thấm.
象牙質知覚過敏症 ぞうげしつちかくかびんしょう
nhạy cảm ngà răng
象牙 ぞうげ
ngà
象牙質形成 ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng
象牙質接着剤 ぞうげしつせっちゃくざい
kéo dán nha khoa
Đăng nhập để xem giải thích