歯痒い
はがゆい「XỈ DƯƠNG」
☆ Adj-i
Ruột gan như lửa đốt; đứng ngồi không yên; nôn nóng; sốt ruột
あの
人
は
優柔不断
でほんとに
歯
がゆい.
Người đàn ông đó không dám quyết đoán và thật sự nôn nóng .

Từ đồng nghĩa của 歯痒い
adjective