歯科法医学
しかほういがく
Pháp y răng
歯科法医学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科法医学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
医科歯科 いかしか
ngành y và nha
歯科医 しかい
bác sĩ nha khoa
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
医科学 いかがく
trường cao đẳng y học
歯科医療 しかいりょう
điều trị nha khoa
歯科医術 しかいじゅつ
nghề chữa răng, khoa răng