歯科被覆
しかひふく「XỈ KHOA BỊ PHÚC」
Dán sứ veneer (răng)
歯科被覆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科被覆
被覆 ひふく
Sự cách ly.
歯科 しか
khoa răng; nha khoa
被覆剤 ひふくざい
Thuốc vỏ (thuốc bọc que hàn)
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
医科歯科 いかしか
ngành y và nha
被覆作物 ひふくさくもつ
thực vật được trồng để che phủ mặt đất, chống xói mòn
耐火被覆 たいかひふく
Bông chống cháy, vỏ điện chống cháy, lớp phủ chống cháy
被覆銅管 ひふくどうかん
đường ống đồng phủ bảo vệ