歯髄炎
しずいえん「XỈ TỦY VIÊM」
Viêm tủy răng
歯髄炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯髄炎
歯髄 しずい
tủy răng
髄膜炎 ずいまくえん
viêm màng não
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
骨髄炎 こつずいえん
viêm tủy xương
歯髄腔 しずいこう しずいくう
buồng tuỷ răng; khoang tủy răng
髄膜炎菌 ずいまくえんきん
neisseria meningitidis, tên ngắn gọn là meningococcus (một loài vi khuẩn)
脳脊髄炎 のうせきずいえん
encephalomyelitis
髄膜脳炎 ずいまくのーえん
bệnh viêm màng não mô cầu