Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お歯黒 おはぐろ かね てっしょう
răng đen; răng được nhuộm đen
御歯黒蜻蛉 おはぐろとんぼ オハグロトンボ
Calopteryx atrata (species of damselfly)
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
歯内歯 はないは
răng trong răng