Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年年歳歳
ねんねんさいさい
Hàng năm.
歳々年々 さいさいねんねん
hàng năm, mọi năm·
年々歳々 ねんねんさいさい
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
歳 さい
tuổi
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
歳星 さいせい としぼし
sao mộc
「NIÊN NIÊN TUẾ TUẾ」
Đăng nhập để xem giải thích