歳計
さいけい「TUẾ KẾ」
☆ Danh từ
Tài khoản hàng năm

歳計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歳計
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp