歳代
さいだい「TUẾ ĐẠI」
☆ Hậu tố
Decade (of age), the...ties

歳代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歳代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
歳 さい
tuổi
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
年年歳歳 ねんねんさいさい
Hàng năm.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.