歳出
さいしゅつ「TUẾ XUẤT」
Chi tiêu hằng năm
☆ Danh từ
Sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra

Từ trái nghĩa của 歳出
歳出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歳出
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
一般歳出 いっぱんさいしゅつ
những chi phí chung; chung tàn
一般会計歳出 いっぱんかいけいさいしゅつ
chi phí tài khoản chung
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
歳 さい
tuổi