歳差運動
さいさうんどう「TUẾ SOA VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Tiến động; tuế sai
地球
の
歳差運動
は
春分点
の
位置
を
少
しずつ
変化
させます。
Sự tiến động của Trái Đất làm cho vị trí điểm xuân phân thay đổi từng chút một.

歳差運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歳差運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
歳差 さいさ
sự tiến động của trục Trái Đất
差動 さどう
sự chuyển động vi phân
運動 うんどう
phong trào
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển