Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歳月 さいげつ としつき
tuế nguyệt; thời gian
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
風雲 ふううん かざぐも かぜくも
gió mây; tình hình
風月 ふうげつ
vẻ đẹp thiên nhiên
風雲児 ふううんじ
Người phiêu lưu may mắn.
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month