風月
ふうげつ「PHONG NGUYỆT」
☆ Danh từ
Vẻ đẹp thiên nhiên
風月
を
愛
でる
Thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên. .

風月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風月
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
花鳥風月 かちょうふうげつ
những vẻ đẹp thiên nhiên (hoa lá, chim muông, gió, trăng)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
秋風の月 あきかぜのつき
tháng 8 âm lịch
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh
光風霽月 こうふうせいげつ
serenity