つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
風月 ふうげつ
vẻ đẹp thiên nhiên
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
臥待月 ふしまちづき
trăng đêm 19 tháng 8 âm lịch
春待月 はるまちづき
tháng cuối đông
寝待月 ねまちづき
trăng lên ngày 19
月待ち つきまち
moon-waiting party
風待ち かざまち かぜまち
đợi cơn gió thuận lợi (để căng buồm chạy)