歴々
れきれき「LỊCH 」
☆ Danh từ, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh

歴々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歴々
歴々たる れきれきたる
sạch
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua