歴々たる
れきれきたる「LỊCH 」
Sạch

Từ đồng nghĩa của 歴々たる
adjective
歴々たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歴々たる
歴々 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
歴歴たる れきれきたる
sạch
幽々たる かそけ々たる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
歴然たる れきぜんたる
phàn nàn; phân biệt(rõ ràng); sáng sủa
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
夜々 よよ よる々
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm