Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有史以前 ゆうしいぜん
thời tiền sử
歴史 れきし
lịch sử
以前 いぜん
cách đây
前歴 ぜんれき
tiền sử
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
歴史画 れきしが
bức tranh lịch sử
歴史書 れきししょ
sách về lịch sử
歴史劇 れきしげき
kịch lịch sử