Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歴史教科書問題
教科書問題 きょうかしょもんだい
các vấn đề liên quan đến sách giáo khoa
歴史書 れきししょ
sách về lịch sử
歴史科学 れきしかがく
khoa học lịch sử
宗教問題 しゅうきょうもんだい
vấn đề tôn giáo
教科書 きょうかしょ
giáo trình; sách giáo khoa
歴史 れきし
lịch sử
教科書体 きょうかしょたい
Kiểu chữ in tiếng Nhật, gần với khải thư, dùng trong sách giáo khoa tiểu học.
教歴 きょうれき
quá trình giảng dạy