Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歴史的仮名遣
歴史的仮名遣い れきしてきかなづかい
historical kana usage (as used prior to Japanese government reforms made in 1946)
歴史的 れきしてき
mang tính lịch sử
仮名遣い かなづかい
đánh vần kana
新仮名遣 しんかなづかい
modern kana usage (as laid out by the Japanese government in 1946)
歴史 れきし
lịch sử
歴史的現在 れきしてきげんざい
hiện tại lịch sử; thì hiện tại lịch sử (phương pháp biểu đạt sử dụng thì hiện tại để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)
旧仮名遣い きゅうかなづかい
cựu (i.e. trước những cải cách wwii bưu điện(vị trí)) cách dùng kana bên trong viết yomikata (của) kanji
歴史画 れきしが
bức tranh lịch sử