Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
歴史的 れきしてき
mang tính lịch sử
要塞都市 ようさいとし
thành phố làm pháo đài
歴史 れきし
lịch sử
歴史的現在 れきしてきげんざい
hiện tại lịch sử; thì hiện tại lịch sử (phương pháp biểu đạt sử dụng thì hiện tại để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
城塞 じょうさい
pháo đài
歴史画 れきしが
bức tranh lịch sử