歴然
れきぜん「LỊCH NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Hiển nhiên, rõ rệt

歴然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歴然
歴然と れきぜんと
hiển nhiên; rành rành
歴然たる れきぜんたる
phàn nàn; phân biệt(rõ ràng); sáng sủa
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
歴歴たる れきれきたる
sạch
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng