歴訪
れきほう「LỊCH PHÓNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc viếng thăm và làm việc theo lịch

Bảng chia động từ của 歴訪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歴訪する/れきほうする |
Quá khứ (た) | 歴訪した |
Phủ định (未然) | 歴訪しない |
Lịch sự (丁寧) | 歴訪します |
te (て) | 歴訪して |
Khả năng (可能) | 歴訪できる |
Thụ động (受身) | 歴訪される |
Sai khiến (使役) | 歴訪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歴訪すられる |
Điều kiện (条件) | 歴訪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歴訪しろ |
Ý chí (意向) | 歴訪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歴訪するな |
歴訪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歴訪
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
訪比 ほうひ
chuyến thăm Philippin
訪越 ほうえつ
Thăm, viếng thăm
訪緬 ほうめん
chuyến thăm Myanmar
再訪 さいほう
đi thăm lại