Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死者 ししゃ
người chết.
死に しに
cái chết. sự chết
水死者 すいししゃ
người chết đuối
溺死者 できししゃ
変死者 へんししゃ
người ngẫu nhiên giết
凍死者 とうししゃ
người chết cóng; kẻ chết cóng.
餓死者 がししゃ
Người chết đói
死亡者 しぼうしゃ
người bị chết; người tử vong.