Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死に水を取る しにみずをとる
Ở cạnh vào những phút cuối đời; chứng kiến phút lâm chung
水死 すいし
sự chết đuối; chết đuối.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
死に しに
cái chết. sự chết
水死者 すいししゃ
người chết đuối
水死体 すいしたい
cơ thể chết đuối
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ